🔍
Search:
SỰ TIẾN VÀO
🌟
SỰ TIẾN VÀO
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
목적한 곳으로 들어서거나 일정한 상태에 들어감.
1
SỰ THÂM NHẬP, SỰ TIẾN VÀO, SỰ ĐẶT CHÂN VÀO:
Việc đi vào nơi đã dự tính hoặc lần đầu bước vào một trạng thái nhất định.
-
Danh từ
-
1
성안으로 들어감.
1
SỰ VÀO THÀNH:
Sự đi vào trong thành.
-
2
군대가 전투에서 승리하여 적의 영토를 차지함.
2
SỰ TIẾN VÀO THÀNH:
Việc quân đội giành chiến thắng ở trong trận chiến và chiếm lấy lãnh thổ của quân địch.
-
3
(비유적으로) 상당한 노력 끝에 바라던 분야나 방면으로 진출함.
3
SỰ ĐẠT ĐẾN, SỰ TIẾN LÊN:
(cách nói ẩn dụ) Sự đi đến phương hướng hay lĩnh vực đã mong mỏi sau khá nhiều nỗ lực.
-
☆☆
Danh từ
-
1
어떤 방면으로 활동 범위나 세력을 넓혀 나아감.
1
SỰ THÂM NHẬP, SỰ TIẾN VÀO, SỰ MỞ RỘNG, SỰ BẮT ĐẦU THAM GIA:
Sự mở rộng thế lực hay phạm vi hoạt động và tiến tới phương diện nào đó.
-
2
어떤 곳을 향해 앞으로 나아감.
2
SỰ TIẾN LÊN:
Sự tiến lên phía trước, hướng tới nơi nào đó.